大多
dà*duō
-chủ yếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (lớn)
3 nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: Hình ảnh một người giang rộng hai tay, tượng trưng cho sự to lớn.
- 多: Gồm hai chữ '夕', tượng trưng cho nhiều buổi tối, ám chỉ số lượng nhiều.
→ 大多: Đa số, phần lớn.
Từ ghép thông dụng
大多
/dàduō/ - đa số
大多数
/dàduōshù/ - phần lớn, đa phần
大多是
/dàduō shì/ - chủ yếu là, thường là