大声
dà*shēng
-to tiếngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
声
Bộ: 士 (người học)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là 'to lớn' và được dùng để diễn tả kích thước hay mức độ.
- Chữ '声' kết hợp giữa bộ '士' (người học) và phần còn lại tạo thành nghĩa là 'âm thanh'.
→ Cụm từ '大声' kết hợp để chỉ âm thanh lớn, tiếng to.
Từ ghép thông dụng
大声
/dà shēng/ - tiếng to
大海
/dà hǎi/ - đại dương
声调
/shēng diào/ - thanh điệu