大型
dà*xíng
-quy mô lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
型
Bộ: 土 (đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là to lớn, đặc biệt và dễ nhớ với hình dạng như một người giơ hai tay ra.
- Chữ '型' kết hợp bộ '土' (đất) với các nét khác để tạo thành ý nghĩa chỉ hình dạng, kích cỡ hoặc mô hình, thường liên quan đến việc định hình trên mặt đất.
→ Khi kết hợp, '大型' thể hiện ý nghĩa của một thứ gì đó có kích thước lớn hoặc quy mô lớn.
Từ ghép thông dụng
大型
/dàxíng/ - quy mô lớn
大型活动
/dàxíng huódòng/ - hoạt động quy mô lớn
大型企业
/dàxíng qǐyè/ - doanh nghiệp lớn