大吃一惊
dà chī yī jīng
-rất ngạc nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
吃
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
惊
Bộ: 忄 (tâm trí)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: biểu thị sự to lớn, rộng rãi.
- 吃: với bộ khẩu, liên quan đến việc ăn uống.
- 一: chỉ số lượng, đơn vị cơ bản nhất.
- 惊: với bộ tâm, liên quan đến cảm xúc, tâm lý.
→ 大吃一惊: chỉ cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt lớn.
Từ ghép thông dụng
大海
/dà hǎi/ - biển lớn
吃饭
/chī fàn/ - ăn cơm
惊讶
/jīng yà/ - ngạc nhiên