大力
dà*lì
-hết sứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, to lớn.
- Chữ '力' thể hiện sức mạnh, thể lực.
→ Khi kết hợp lại, '大力' biểu thị sức mạnh lớn hoặc sự cố gắng mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
大力士
/dàlìshì/ - lực sĩ
大力支持
/dàlì zhīchí/ - ủng hộ mạnh mẽ
大力发展
/dàlì fāzhǎn/ - phát triển mạnh mẽ