大公无私
dà*gōng*wú*sī
-vị thaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
公
Bộ: 八 (số tám)
4 nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: Hình ảnh người dang chân tay, tượng trưng cho sự to lớn, rộng rãi.
- 公: Chữ công có bộ thủ là '八' (số tám), gợi ý về sự công bằng, không thiên vị.
- 无: Hình ảnh thể hiện sự không có, không tồn tại điều gì.
- 私: Kết hợp '禾' (lúa) và '厶' (riêng tư), ám chỉ lợi ích cá nhân.
→ Đại công vô tư: Chỉ sự công bằng, không thiên vị, không có lợi ích cá nhân.
Từ ghép thông dụng
大人
/dà rén/ - người lớn
公司
/gōng sī/ - công ty
无聊
/wú liáo/ - buồn chán
私事
/sī shì/ - chuyện riêng tư