大使
dà*shǐ
-đại sứThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
使
Bộ: 人 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' có nghĩa là lớn, to lớn, thường biểu thị sự quan trọng hoặc kích thước.
- Chữ '使' bao gồm bộ '人' (người) bên trái và bộ '吏' (quan lại) bên phải. Ý nghĩa gốc của chữ là sai khiến, điều động, liên quan đến hoạt động của con người.
→ Kết hợp lại, '大使' có nghĩa là đại sứ, người có vai trò quan trọng trong việc đại diện và giao tiếp giữa các nước.
Từ ghép thông dụng
大使馆
/dàshǐguǎn/ - đại sứ quán
大使命
/dà shǐ mìng/ - sứ mệnh quan trọng
特命大使
/tèmìng dàshǐ/ - đặc phái viên