大体上
dà*tǐ*shàng
-nhìn chungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
上
Bộ: 一 (một, trên)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 大: Hình ảnh một người đứng với hai tay dang rộng biểu thị sự to lớn.
- 体: Bộ nhân 亻chỉ con người, kết hợp với 本 mang nghĩa cơ bản, tạo ý nghĩa về cơ thể con người.
- 上: Một nét ngang và một đường thẳng đứng chỉ sự đi lên hoặc ở trên.
→ 大体上: Tổng thể, chủ yếu, nói chung.
Từ ghép thông dụng
大体上
/dàtǐshàng/ - nói chung, tổng thể
大人
/dàren/ - người lớn
身体
/shēntǐ/ - cơ thể
上班
/shàngbān/ - đi làm