大体
dà*tǐ
-đại kháiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '大' tượng trưng cho sự to lớn, rộng rãi.
- Chữ '体' kết hợp giữa bộ '亻' (người) và phần thân xác của cơ thể, thể hiện ý nghĩa về cơ thể người.
→ '大体' có nghĩa là tổng thể, nhìn chung, phần lớn.
Từ ghép thông dụng
大体上
/dàtǐshàng/ - nhìn chung, tổng quát
大体来说
/dàtǐ lái shuō/ - nói chung, về cơ bản mà nói
大体情况
/dàtǐ qíngkuàng/ - tình hình chung