大众
Dà*zhòng
-phổ biếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
众
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '大' có nghĩa là to lớn, thể hiện kích thước hoặc quy mô.
- '众' là hình của ba người đứng gần nhau, biểu thị nhiều người.
→ Từ '大众' có nghĩa là công chúng hoặc quần chúng, thể hiện một nhóm lớn người.
Từ ghép thông dụng
大众
/dàzhòng/ - quần chúng, công chúng
大众化
/dàzhònghuà/ - phổ biến hóa, đại chúng hóa
大众传媒
/dàzhòng chuánméi/ - truyền thông đại chúng