XieHanzi Logo

大于

dà*yú
-lớn hơn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (to lớn)

3 nét

Bộ: (số hai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 大: Hình ảnh một người dang tay, biểu thị sự to lớn, rộng rãi.
  • 于: Gồm chữ '二' và một nét phụ, thể hiện sự so sánh hoặc vị trí.

大于: Nghĩa là lớn hơn, dùng để so sánh kích cỡ, số lượng.

Từ ghép thông dụng

大于

/dàyú/ - lớn hơn

大人

/dàren/ - người lớn

重大

/zhòngdà/ - quan trọng, to lớn