够呛
gòu*qiàng
-không chịu nổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
够
Bộ: 夂 (đi đến)
11 nét
呛
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '够' có bộ '夂' nghĩa là đi đến, kết hợp với phần còn lại thể hiện sự đủ, đạt được.
- Chữ '呛' có bộ '口', thể hiện sự liên quan đến miệng, kết hợp với phần còn lại tạo thành nghĩa liên quan đến nghẹn, hóc.
→ Cả cụm '够呛' thường được dùng để mô tả một tình huống khó khăn, có thể khó vượt qua.
Từ ghép thông dụng
足够
/zú gòu/ - đủ
够用
/gòu yòng/ - đủ dùng
呛水
/qiàng shuǐ/ - uống nước vào khí quản