夜里
yè*li
-vào ban đêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夜
Bộ: 夕 (buổi tối)
8 nét
里
Bộ: 里 (làng, bên trong)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 夜: Kết hợp giữa bộ '夕' (buổi tối) và bộ '亠' (nắp) cùng với '人' (người) và '乚' tạo nên hình ảnh một người trong bóng tối của buổi tối.
- 里: Biểu thị hình ảnh của một ngôi làng hoặc một nơi bên trong, với cấu trúc đơn giản là một hình vuông có hai nét ngang bên trong.
→ 夜里 mang ý nghĩa 'trong đêm' hoặc 'ban đêm'.
Từ ghép thông dụng
夜晚
/yèwǎn/ - đêm tối
半夜
/bànyè/ - nửa đêm
夜空
/yèkōng/ - bầu trời đêm