多种
duō*zhǒng
-nhiều loạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
种
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "多" bao gồm hai phần "夕", thể hiện khái niệm nhiều buổi tối, hàm ý số lượng nhiều.
- "种" có bộ "禾" chỉ lúa, kết hợp với phần "中" chỉ trung tâm, hàm ý việc trồng trọt, giống loài.
→ "多种" có nghĩa là nhiều loại, nhiều giống loài.
Từ ghép thông dụng
多样
/duō yàng/ - đa dạng
种类
/zhǒng lèi/ - loại, chủng loại
多种多样
/duō zhǒng duō yàng/ - đa dạng phong phú