多样
duō*yàng
-đa dạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
样
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 多 có bộ 夕 (buổi tối), kết hợp với chữ có nghĩa là nhiều, thể hiện ý nghĩa về sự đa dạng và số lượng nhiều.
- 样 có bộ 木 (cây), thể hiện hình dạng, kiểu cách, hoặc mẫu mã của một vật thể.
→ 多样 có nghĩa là đa dạng, nhiều kiểu cách khác nhau.
Từ ghép thông dụng
多种
/duōzhǒng/ - nhiều loại
多样化
/duōyànghuà/ - đa dạng hóa
多功能
/duōgōngnéng/ - đa chức năng