多媒体
duō*méi*tǐ
-đa phương tiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
媒
Bộ: 女 (nữ, con gái)
12 nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 多 bao gồm hai bộ "夕" ở trên, thể hiện sự lặp lại, có nghĩa là nhiều.
- 媒 có bộ "女" thể hiện sự liên kết, mai mối, với ý nghĩa là môi giới, trung gian.
- 体 có bộ "亻" chỉ người, thể hiện thân thể, hình thể.
→ 多媒体 có nghĩa là phương tiện truyền thông đa dạng, kết hợp nhiều hình thức truyền thông khác nhau.
Từ ghép thông dụng
多元
/duōyuán/ - đa nguyên, đa dạng
媒体
/méitǐ/ - phương tiện truyền thông
多次
/duōcì/ - nhiều lần