多元
duō*yuán
-đa nguyên tốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
多
Bộ: 夕 (tối)
6 nét
元
Bộ: 儿 (nhi)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '多' bao gồm hai phần '夕', mang nghĩa là 'nhiều', thể hiện sự lặp lại.
- '元' có phần '儿', biểu thị cái đầu hoặc sự bắt đầu, thường mang ý nghĩa gốc hoặc cơ bản.
→ 多元: Nhiều nguồn gốc, đa dạng.
Từ ghép thông dụng
多元化
/duōyuánhuà/ - đa dạng hóa
多元性
/duōyuánxìng/ - tính đa dạng
多元文化
/duōyuán wénhuà/ - văn hóa đa dạng