外资
wài*zī
-vốn nước ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
资
Bộ: 贝 (vỏ sò)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 外: Ký tự này bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và '卜' (bói), gợi ý rằng buổi tối là thời điểm để suy nghĩ hoặc xem xét các yếu tố ngoại vi.
- 资: Ký tự này có bộ '贝' (vỏ sò) biểu thị giá trị vật chất, kết hợp với phần '次' (thứ tự) để chỉ sự đầu tư hoặc tài chính.
→ 外资: Từ này biểu thị 'vốn nước ngoài', chỉ các nguồn tài chính, đầu tư từ bên ngoài.
Từ ghép thông dụng
外国
/wài guó/ - nước ngoài
外面
/wài miàn/ - bên ngoài
资金
/zī jīn/ - vốn