XieHanzi Logo

外贸

wài*mào
-ngoại thương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (vỏ sò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Ký tự này bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và một nét bổ sung, thường được hiểu là liên quan đến bên ngoài.
  • 贸: Ký tự này bao gồm bộ '贝' (vỏ sò), thường liên quan đến tiền và giao dịch. Phần trên của ký tự này có thể chỉ sự trao đổi.

外贸: Có nghĩa là thương mại quốc tế, liên quan đến giao dịch bên ngoài.

Từ ghép thông dụng

外贸公司

/wàimào gōngsī/ - công ty thương mại quốc tế

外贸出口

/wàimào chūkǒu/ - xuất khẩu ngoại thương

从事外贸

/cóngshì wàimào/ - làm việc trong lĩnh vực ngoại thương