XieHanzi Logo

外貌

wài*mào
-ngoại hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (lợn)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Bên trái là chữ 夕 chỉ buổi tối, bên phải là chữ 卜 chỉ việc bói toán, kết hợp lại thành 'ngoài'.
  • 貌: Phần chính là chữ 豸 chỉ động vật có lông hoặc liên quan đến động vật, thêm chữ 豕 chỉ con lợn, gợi ý về đặc điểm hoặc hình dáng.

外貌: Tổng thể chỉ vẻ bề ngoài, diện mạo của một người hoặc sự vật.

Từ ghép thông dụng

外貌

/wàimào/ - ngoại hình, diện mạo

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài

外语

/wàiyǔ/ - ngoại ngữ