XieHanzi Logo

外籍

wài*jí
-quốc tịch nước ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tối)

5 nét

Bộ: (tre)

20 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Bên trái là bộ '夕' (tối), bên phải là bộ '卜' (bói). Kết hợp lại có nghĩa là bên ngoài, ngoại.
  • 籍: Bên trên là bộ '竹' (tre), bên dưới là phần '耤', có nghĩa liên quan đến sổ sách, hồ sơ.

外籍: Dùng để chỉ quốc tịch bên ngoài, tức là người nước ngoài.

Từ ghép thông dụng

外籍人士

/wài jí rén shì/ - người nước ngoài

外籍劳工

/wài jí láo gōng/ - lao động nước ngoài

外籍学生

/wài jí xué shēng/ - học sinh nước ngoài