外汇
wài*huì
-ngoại hốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
外
Bộ: 夕 (tối, buổi tối)
5 nét
汇
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 外: Gồm bộ '夕' (tối) và '卜' (bói), nghĩa là bên ngoài, không phải bên trong.
- 汇: Gồm bộ '氵' (nước) và '匚' (hộp), thể hiện sự hội tụ của nước, nghĩa là tập hợp hoặc chuyển đổi.
→ 外汇: Tiền tệ quốc tế, dùng để chỉ việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia.
Từ ghép thông dụng
外汇市场
/wài huì shì chǎng/ - thị trường ngoại hối
外汇储备
/wài huì chǔ bèi/ - dự trữ ngoại hối
外汇交易
/wài huì jiāo yì/ - giao dịch ngoại hối