XieHanzi Logo

外套

wài*tào
-áo khoác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chiều tối)

5 nét

Bộ: (to lớn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Ký tự này kết hợp bộ '夕' (chiều tối) với '卜' (bói toán), thể hiện ý nghĩa liên quan đến bên ngoài thời gian, không gian của ngôi nhà hay địa điểm.
  • 套: Ký tự này kết hợp bộ '大' (to lớn) với phần còn lại mang ý nghĩa của sự bao bọc hay phủ kín.

外套: Ý nghĩa chỉ một thứ gì đó mặc bên ngoài, thường chỉ áo khoác.

Từ ghép thông dụng

外套

/wàitào/ - áo khoác

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài

外语

/wàiyǔ/ - ngoại ngữ