XieHanzi Logo

外地

wài*dì
-nơi khác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外 (ngoài) gồm có bộ 夕 (buổi tối), thường chỉ một thứ gì đó bên ngoài hoặc bên ngoài thời gian.
  • 地 (địa) có bộ 土 (đất), thường gắn liền với đất đai hoặc địa điểm.

外地 có nghĩa là một nơi khác, ngoài vùng hay ngoài đất đai quen thuộc.

Từ ghép thông dụng

外国

/wàiguó/ - nước ngoài

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài

地球

/dìqiú/ - trái đất