XieHanzi Logo

外号

wài*hào
-biệt danh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Ký tự này bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và '卜' (bói), gợi nhớ đến việc ra ngoài vào buổi tối để xem bói.
  • 号: Bao gồm bộ '口' (miệng) và '丂', thể hiện việc phát âm hoặc gọi tên.

外号: Tên gọi bên ngoài, biệt danh.

Từ ghép thông dụng

外面

/wàimiàn/ - bên ngoài

国外

/guówài/ - quốc tế, ở ngoài nước

外语

/wàiyǔ/ - ngoại ngữ

号码

/hàomǎ/ - số, mã số

信号

/xìnhào/ - tín hiệu