外出
wài*chū
-ra ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
出
Bộ: 凵 (khe sâu)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 外: Kết hợp giữa bộ '夕' (buổi tối) và bộ '卜' (bói), thể hiện ý nghĩa liên quan đến bên ngoài, bên ngoài thường tối hơn bên trong.
- 出: Gồm hai chữ '山' (núi), thể hiện hành động đi ra từ một không gian kín đến không gian mở giống như ra khỏi núi.
→ 外出 có nghĩa là đi ra ngoài, rời khỏi nơi ở hoặc nơi làm việc để đi đến nơi khác.
Từ ghép thông dụng
出门
/chū mén/ - ra ngoài
出发
/chū fā/ - khởi hành
外面
/wài miàn/ - bên ngoài