XieHanzi Logo

外交官

wài*jiāo*guān
-nhà ngoại giao

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chiều tối)

5 nét

Bộ: ()

6 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 外: Kết hợp giữa '夕' (chiều tối) và '卜' (dự đoán), gợi ý ý nghĩa về bên ngoài, xa lạ.
  • 交: Hình thành từ '亠' (mũ) và '父' (cha), thể hiện sự giao tiếp, giao lưu.
  • 官: Bao gồm '宀' (mái nhà) và '㠯' (dùng), gợi ý ý nghĩa về người làm việc trong chính phủ hoặc cơ quan.

外交官 có nghĩa là người làm công tác ngoại giao, thường là một vị trí trong chính phủ.

Từ ghép thông dụng

外交

/wàijiāo/ - ngoại giao

官员

/guānyuán/ - quan chức

外交部

/wàijiāobù/ - bộ ngoại giao