外交
wài*jiāo
-ngoại giaoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 外: Bao gồm bộ '夕' (buổi tối) và bộ '卜' (bói toán), hàm ý về sự khác biệt, bên ngoài hay ngoại vi.
- 交: Kết hợp của bộ '亠' (nắp) và bộ '父' (cha), biểu thị sự giao thoa hoặc kết nối giữa các yếu tố.
→ Ngoại giao là sự giao tiếp, kết nối với bên ngoài.
Từ ghép thông dụng
外交
/wàijiāo/ - ngoại giao
外交官
/wàijiāoguān/ - nhà ngoại giao
外交部
/wàijiāobù/ - bộ ngoại giao