夏令营
xià*lìng*yíng
-trại hèThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
夏
Bộ: 夂 (đi)
10 nét
令
Bộ: 人 (người)
5 nét
营
Bộ: 艹 (thảo mộc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 夏: Kết hợp của bộ '夂' (đi) và các nét khác, thể hiện ý nghĩa mùa hè, khi mọi thứ trở nên sôi động.
- 令: Kết hợp của bộ '人' (người) và các nét khác, thường chỉ mệnh lệnh, chỉ thị.
- 营: Kết hợp của bộ '艹' (thảo mộc) và các nét khác, có ý nghĩa liên quan đến trại hoặc cắm trại, nơi có nhiều cây cối.
→ 夏令营: Một nơi để cắm trại vào mùa hè, thường là một hoạt động dành cho thanh thiếu niên.
Từ ghép thông dụng
夏天
/xià tiān/ - mùa hè
命令
/mìng lìng/ - mệnh lệnh
经营
/jīng yíng/ - kinh doanh