夏
xià
-mùa hèThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
夏
Bộ: 夂 (đi chậm)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '夏' bao gồm phần trên là '𦣻' (đại diện cho mái nhà) và phần dưới là '夂' (đại diện cho hành động đi chậm).
- Ý nghĩa tổng quát có thể liên hệ đến mùa hè, khoảng thời gian mà mọi thứ phát triển mạnh mẽ nhất và người ta thường di chuyển chậm lại vì sự nóng bức.
→ mùa hè
Từ ghép thông dụng
夏天
/xiàtiān/ - mùa hè
暑假
/shǔjià/ - kỳ nghỉ hè
夏令营
/xiàlìngyíng/ - trại hè