XieHanzi Logo

复苏

fù*sū
-hồi phục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi sau)

12 nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 复: Kết hợp giữa radical 夂 (đi sau) và 复 (phục hồi), thể hiện ý nghĩa quay trở lại, phục hồi.
  • 苏: Kết hợp giữa radical 艹 (cỏ) và các thành phần khác, biểu thị sự hồi sinh, tỉnh lại, như cây cỏ mọc lên sau khi được tưới nước.

复苏 mang ý nghĩa hồi sinh, phục hồi từ trạng thái cũ, như cây cối tươi tốt trở lại sau mùa đông.

Từ ghép thông dụng

复习

/fùxí/ - ôn tập

复活

/fùhuó/ - sống lại

苏醒

/sūxǐng/ - tỉnh giấc