复活
fù*huó
-hồi sinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
复
Bộ: 夂 (đi theo sau)
12 nét
活
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 复: Kết hợp của các thành phần '夂' có nghĩa là 'đi theo sau' và phần trên '复' có hình dạng như một cái nhà lợp mái. Kết hợp này tạo thành nghĩa cho sự trở lại hoặc lặp lại.
- 活: Gồm có bộ '氵' biểu thị nước, và phần '舌' (cái lưỡi) biểu thị sự linh hoạt và sống động. Do đó, '活' có nghĩa là sống hoặc hoạt động.
→ 复活: Nghĩa là hồi sinh, sống lại. Kết hợp giữa việc trở lại (复) và sự sống (活).
Từ ghép thông dụng
复习
/fùxí/ - ôn tập
恢复
/huīfù/ - phục hồi
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống