XieHanzi Logo

复合

fù*hé
-hợp chất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi theo sau)

9 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '复' có bộ '夂' chỉ hành động đi theo sau, kết hợp với các nét khác để thể hiện sự lặp lại hoặc quay trở lại.
  • Chữ '合' có bộ '口' thể hiện sự hợp lại, khép kín hoặc hòa hợp.

'复合' có nghĩa là kết hợp lại, sự lặp lại của một sự kết hợp.

Từ ghép thông dụng

复合材料

/fùhé cáiliào/ - vật liệu tổng hợp

复合词

/fùhé cí/ - từ ghép

复合物

/fùhé wù/ - hợp chất