复习
fù*xí
-ôn tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
复
Bộ: 夂 (đi tới)
9 nét
习
Bộ: 乙 (cái móc)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 复: Bao gồm bộ 夂 (đi tới) và nhiều nét khác tạo thành. Nghĩa gốc là quay lại, lặp lại.
- 习: Bao gồm bộ 羽 (lông vũ) phía trên và nét móc 乙 phía dưới. Nghĩa gốc là học tập, luyện tập.
→ 复习: Nghĩa là ôn tập, xem lại kiến thức đã học.
Từ ghép thông dụng
复习
/fùxí/ - ôn tập
复活
/fùhuó/ - hồi sinh
习惯
/xíguàn/ - thói quen