备忘录
bèi*wàng*lù
-bản ghi nhớThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
备
Bộ: 夂 (đi theo sau)
12 nét
忘
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
录
Bộ: 金 (kim loại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 备: Bao gồm bộ '夂' và '田' ám chỉ hành động chuẩn bị kỹ càng.
- 忘: Bao gồm bộ '心' và '亡', có thể hiểu là trái tim quên mất điều gì đó.
- 录: Gồm bộ '金' chỉ sự ghi chép kỹ càng và bộ '彔' chỉ sự lưu giữ.
→ 备忘录: Tài liệu ghi chép để khỏi quên, thường là ghi nhớ.
Từ ghép thông dụng
记录
/jìlù/ - ghi chép
忘记
/wàngjì/ - quên
准备
/zhǔnbèi/ - chuẩn bị