XieHanzi Logo

备份

bèi*fèn
-sao lưu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, truy đuổi)

8 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 备: Kết hợp của bộ '夂' (đi, truy đuổi) và chữ '田' (ruộng), gợi ý sự chuẩn bị sẵn sàng như chuẩn bị ruộng cho việc trồng trọt.
  • 份: Gồm bộ '亻' (người) và chữ '分' (phân chia), gợi ý về sự phân chia công việc giữa người với người.

Chuẩn bị sẵn sàng và phân chia công việc rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

准备

/zhǔnbèi/ - chuẩn bị

设备

/shèbèi/ - thiết bị

备份

/bèifèn/ - sao lưu