处置
chǔ*zhì
-xử lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
处
Bộ: 夂 (đến sau)
5 nét
置
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '处' có bộ '夂' nghĩa là 'đến sau', kết hợp với bộ '几', gợi ý đến việc xử lý một việc gì đó.
- Chữ '置' gồm bộ '罒' nghĩa là 'lưới', và các bộ phận khác tạo thành ý nghĩa về việc sắp xếp hoặc đặt để một cách có trật tự.
→ Từ '处置' mang ý nghĩa xử lý hoặc giải quyết một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
处置权
/chǔzhì quán/ - quyền xử lý
应急处置
/yìngjí chǔzhì/ - xử lý khẩn cấp
妥善处置
/tuǒshàn chǔzhì/ - xử lý tốt đẹp