处罚
chǔ*fá
-trừng phạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
处
Bộ: 夂 (đi)
5 nét
罚
Bộ: 罒 (lưới)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '处' có bộ thủ là '夂' chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc hành động.
- Chữ '罚' có bộ thủ là '罒', thường liên quan đến việc giam giữ hoặc hình phạt, kết hợp với phần '戈' bên phải chỉ hành động hoặc vũ khí.
→ Sự kết hợp giữa '处' và '罚' tạo nên ý nghĩa tổng thể là 'hành động xử phạt'.
Từ ghép thông dụng
处罚
/chǔfá/ - xử phạt
刑罚
/xíngfá/ - hình phạt
惩罚
/chéngfá/ - trừng phạt