声望
shēng*wàng
-uy tínThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
声
Bộ: 耳 (tai)
7 nét
望
Bộ: 月 (mặt trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 声: Bao gồm bộ '耳' (tai) và phần trên giống như chữ '士', biểu thị âm thanh mà tai nghe được.
- 望: Bao gồm bộ '月' (mặt trăng) và phần trên giống như chữ '王', biểu thị sự nhìn xa, như nhìn lên mặt trăng.
→ 声望: Kết hợp giữa âm thanh và sự mong muốn hoặc danh tiếng, có nghĩa là danh tiếng.
Từ ghép thông dụng
声望
/shēngwàng/ - danh tiếng
声誉
/shēngyù/ - uy tín, danh tiếng
声音
/shēngyīn/ - âm thanh