声明
shēng*míng
-tuyên bốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
声
Bộ: 士 (học giả)
17 nét
明
Bộ: 日 (ngày)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 声: Kết hợp của '士' (học giả) và '殳' (vũ khí), thể hiện sự phát âm hoặc âm thanh.
- 明: Kết hợp của '日' (ngày) và '月' (mặt trăng), có nghĩa là sáng tỏ, rõ ràng.
→ 声明: Tuyên bố, thể hiện thông báo hoặc ý kiến rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
声明
/shēngmíng/ - tuyên bố
声明稿
/shēngmínggǎo/ - bản thảo tuyên bố
公开声明
/gōngkāi shēngmíng/ - tuyên bố công khai