XieHanzi Logo

声势

shēng*shì
-thanh thế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

7 nét

Bộ: (sức mạnh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 声: Kết hợp giữa bộ 'tai' (耳) và phần 'thanh' (音) bên trên, biểu thị âm thanh mà tai có thể nghe thấy.
  • 势: Gồm bộ 'sức mạnh' (力) và phần 'thế' (埶) bên trên, thể hiện thế lực hay quyền lực.

声势: Biểu thị âm thanh hoặc sức mạnh của một thế lực, có thể hiểu là thanh thế hoặc uy lực.

Từ ghép thông dụng

声势浩大

/shēngshì hàodà/ - thanh thế hùng vĩ

声势汹涌

/shēngshì xiōngyǒng/ - thanh thế cuồn cuộn

大张声势

/dàzhāng shēngshì/ - tạo thanh thế lớn