XieHanzi Logo

shēng
-âm thanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '声' bao gồm bộ '士' (sĩ) ở trên và bộ '耳' (tai) ở dưới. Bộ '士' có nghĩa là người quân tử hoặc học giả, trong khi bộ '耳' có nghĩa là tai.
  • Sự kết hợp này có thể gợi ý rằng âm thanh là thứ mà người ta nghe bằng tai, và nó có giá trị như lời nói của người quân tử.

âm thanh

Từ ghép thông dụng

声音

/shēngyīn/ - âm thanh

声调

/shēngdiào/ - giai điệu, ngữ điệu

声波

/shēngbō/ - sóng âm