XieHanzi Logo

壮观

zhuàng*guān
-cảnh tượng hùng vĩ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (học giả, người trí thức)

6 nét

Bộ: (nhìn thấy)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '壮' có bộ '士' mang ý nghĩa học giả, kết hợp với phần còn lại để chỉ sự mạnh mẽ, vững chắc.
  • Chữ '观' bao gồm bộ '见' chỉ việc nhìn, kết hợp với phần trên để chỉ hành động quan sát, nhìn thấy.

Kết hợp lại, '壮观' có nghĩa là cảnh tượng hùng vĩ, lớn lao.

Từ ghép thông dụng

壮丽

/zhuàng lì/ - tráng lệ

壮大

/zhuàng dà/ - làm lớn mạnh

观光

/guān guāng/ - tham quan