壮胆
zhuàng*dǎn
-can đảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
壮
Bộ: 丬 (giường)
6 nét
胆
Bộ: 月 (thịt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '壮' có bộ '丬' ý chỉ sự mạnh mẽ, khỏe khoắn.
- Chữ '胆' có bộ '月', tượng trưng cho nội tạng bên trong cơ thể, liên quan đến gan mật và sự can đảm.
→ '壮胆' có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy can đảm, mạnh mẽ hơn.
Từ ghép thông dụng
壮丽
/zhuàng lì/ - tráng lệ
胆量
/dǎn liàng/ - sự can đảm
胆小
/dǎn xiǎo/ - nhát gan