XieHanzi Logo

壮烈

zhuàng*liè
-anh hùng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (giường)

6 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '壮' có bộ '丬' chỉ hình dạng như giường, kết hợp với phần bên phải '士' biểu thị sức mạnh, sự cường tráng.
  • Chữ '烈' có bộ '灬' nghĩa là lửa, kết hợp với phần trên '列' biểu thị sự kịch liệt, mãnh liệt như lửa.

'壮烈' có nghĩa là mạnh mẽ và anh dũng, thường chỉ những hành động quả cảm, dũng cảm.

Từ ghép thông dụng

壮丽

/zhuàng lì/ - hùng vĩ

壮大

/zhuàng dà/ - làm lớn mạnh

烈火

/liè huǒ/ - lửa dữ dội