壮丽
zhuàng*lì
-tráng lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
壮
Bộ: 士 (kẻ sĩ)
6 nét
丽
Bộ: 一 (một)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '壮' có bộ '士' (kẻ sĩ) và phần còn lại có ý nghĩa liên quan đến sự mạnh mẽ, cường tráng.
- Chữ '丽' có bộ '一' và còn lại là phần phức tạp hơn, nhưng tổng thể mang ý nghĩa đẹp đẽ, lộng lẫy.
→ Sự kết hợp của '壮' và '丽' tạo ra nghĩa tổng thể là 'tráng lệ, lộng lẫy'.
Từ ghép thông dụng
壮丽
/zhuànglì/ - tráng lệ, lộng lẫy
壮大
/zhuàngdà/ - mạnh mẽ, phát triển
美丽
/měilì/ - đẹp đẽ