士气
shì*qì
-tinh thầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
士
Bộ: 士 (kẻ sĩ)
3 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 士 (kẻ sĩ) đại diện cho tầng lớp trí thức, người có học vấn và đóng góp cho xã hội.
- 气 (khí) biểu hiện cho khí chất, tinh thần hoặc không khí.
→ 士气 là tinh thần và khí chất của kẻ sĩ, thường chỉ động lực và tinh thần chung của một nhóm hoặc đội ngũ.
Từ ghép thông dụng
士兵
/shì bīng/ - binh sĩ
武士
/wǔ shì/ - võ sĩ
气氛
/qì fēn/ - không khí, bầu không khí