XieHanzi Logo

增长

zēng*zhǎng
-tăng trưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

15 nét

Bộ: (dài)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 增: Bao gồm bộ '土' (đất) và phần bên phải là '曾', gợi ý đến việc tăng lên, thêm vào.
  • 长: Là chữ có bộ phận chỉ nghĩa là 'dài', thường chỉ sự gia tăng về chiều dài hoặc thời gian.

Tổng thể, '增长' mang ý nghĩa tăng trưởng, phát triển về số lượng hoặc mức độ.

Từ ghép thông dụng

增长

/zēngzhǎng/ - tăng trưởng

增长率

/zēngzhǎng lǜ/ - tỷ lệ tăng trưởng

经济增长

/jīngjì zēngzhǎng/ - tăng trưởng kinh tế