增强
zēng*qiáng
-tăng cườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
增
Bộ: 土 (đất)
15 nét
强
Bộ: 弓 (cung)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '增' có bộ '土' là gợi ý về sự gia tăng, phát triển giống như đất đai nở rộng.
- Chữ '强' có bộ '弓', thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường như cây cung căng ra.
→ Từ '增强' mang ý nghĩa tăng cường, làm cho mạnh mẽ hơn.
Từ ghép thông dụng
增强体质
/zēng qiáng tǐ zhì/ - tăng cường thể chất
增强信心
/zēng qiáng xìn xīn/ - tăng cường sự tự tin
增强实力
/zēng qiáng shí lì/ - tăng cường thực lực