增
zēng
-tăngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
增
Bộ: 土 (đất)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '增' có bộ '土' (đất) ở bên dưới để chỉ sự phát triển, gia tăng từ mặt đất.
- Phần bên trên bao gồm bộ '曽' (tăng) thể hiện ý nghĩa gia tăng.
→ Chữ '增' có nghĩa là tăng, gia tăng.
Từ ghép thông dụng
增加
/zēngjiā/ - tăng thêm, gia tăng
增長
/zēngzhǎng/ - tăng trưởng
增強
/zēngqiáng/ - tăng cường